Giá cà phê toàn cầu thứ 6 ngày 10/4/2015 biến chuyển ra sao?
Xem thêm :
TT nhân xô |
Giá trung bình |
Thay đổi |
FOB (HCM) |
1,811 |
Trừ lùi: +20 |
Đắk Lăk |
38,500 |
0 |
Lâm Đồng |
38,000 |
0 |
Gia Lai |
38,500 |
0 |
Đắk Nông |
38,500 |
0 |
Hồ tiêu |
176,000 |
-1,000 |
Tỷ giá USD/VND |
21,570 |
0 |
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/15 |
1791 |
+1 |
+0.06 % |
0 |
0 |
0 |
0 |
— |
07/15 |
1817 |
0 |
0 % |
0 |
1822 |
1803 |
1820 |
36852 |
09/15 |
1841 |
+1 |
+0.05 % |
0 |
1844 |
1829 |
1832 |
30963 |
11/15 |
1856 |
+2 |
+0.11 % |
0 |
1856 |
1845 |
1856 |
8560 |
Đơn vị tính: USD($)/ Tấn | Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn |
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn |
Giá |
Thay đổi |
% thay đổi |
Khối lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
HĐ mở |
05/15 |
137.45 |
+1.75 |
+1.27 % |
28359 |
137.9 |
133.6 |
135.9 |
65790 |
07/15 |
140.15 |
+1.4 |
+1 % |
23285 |
140.85 |
136.65 |
139.4 |
56907 |
09/15 |
143 |
+1.35 |
+0.94 % |
4195 |
143.55 |
139.6 |
142.55 |
33994 |
12/15 |
146.9 |
+1.35 |
+0.92 % |
2722 |
147.4 |
143.6 |
145.65 |
24754 |
Đơn vị tính: USD Cent/lb | 1USD = 100cent | 1Lb ~= 0.45Kg | Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb | | | | |
Nhãn bài viết:
Giá cà phê